--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đao phủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đao phủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đao phủ
Your browser does not support the audio element.
+
Excutioner, headsman, hangman
Lượt xem: 709
Từ vừa tra
+
đao phủ
:
Excutioner, headsman, hangman
+
nguyên tử atom
:
Năng lượng nguyên tử atomic energyThuyết nguyên tửthe atomic theory
+
lừa lọc
:
Select and arrangeSự lừa lọc của tạo hóaThe selection and arrangement of nature
+
dao pha
:
All-purpose knifeAnh ấy như con dao phaHe is a jack-of-all-trades
+
dibasic acid
:
axit có hai nguyên tử hy-đrô có thể thay thế nhau